Bếp tiếng anh là gì? Nhà bếp tiếng anh là gì? Nếu bạn chưa nắm rõ từ vựng nhà bếp trong tiếng anh. Dưới đây là cách viết, nói và cách sử dụng từ bếp trong tiếng anh
Bếp tiếng anh là gì?
Nhà bếp tiếng anh là gì? Nếu bạn chưa nắm rõ từ vựng nhà bếp trong tiếng anh. Dưới đây là cách viết, nói, và cách sử dụng từ bếp trong tiếng anh mà bạn có thể áp dụng ngay tức thì. Trước hết, hãy cùng Kocher đi tìm câu trả lời cho từng câu hỏi...
| Xem thêm:
Bếp từ nhập khẩu châu Âu
Bếp tiếng anh là gì?
Bạn chẳng mất công tìm kiếm bếp tiếng anh là gì nhiều bởi kết quả cho từ bếp trong tiếng anh anh chóng được hiển thị trên tìm kiếm của Google.
Bếp tiếng anh là A kitchen.
Bếp tiếng anh là A kitchen liệu có đúng?
Tuy nhiên, A kitchen là danh từ chỉ toàn bộ căn bếp, không phải để chỉ chiếc "bếp" nấu. Vậy thực sự riêng từ "bếp" tiếng anh là gì?
Từ bếp có tên tiếng anh là
Stove để chỉ chiếc bếp nấu. Và Cooker chỉ khu vực bếp nấu.
Bạn có thể sử dụng từ bếp tiếng anh là Stove khi mô tả một chiếc bếp để đun nấu, hoặc muốn mô tả toàn bộ căn bếp trong tiếng anh thì bạn nên dùng A kitchen.
Đến đây bạn đã trả lời được Bếp và nhà bếp tiếng anh là gì rồi chứ? Cùng tìm hiểu thêm các chủ đề của nhà bếp trong tiếng anh là gì nhé!
Chủ đề nhà bếp trong tiếng anh
Đồ dùng trong nhà bếp tiếng anh là gì?
Đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng anh
- Oven: Lò nướng
- Kettle: Ấm đun nước
- Refrigerator: Tủ lạnh
- Stove: Bếp nấu
- Blender: Máy xay sinh tố
- Bin: Thùng rác
- Pressure: Nồi áp suất
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Tablecloth: Khăn trải bàn
- Bining-table: Bàn ăn
- Sink: Bồn rửa
Dụng cụ để nấu ăn trong nhà bếp tiếng anh
Dụng cụnấu ăn trong nhà bếp bằng tiếng anh
- Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
- Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap) Màng bọc thức ăn
- Lid: Nắp, vung
- Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
- Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
- Chopping board: Thớt
- Grater: Cái nạo
- Grill: Vỉ nướng
- Colander: Cái rổ
- Oven cloth: Khăn lót lò
- Tea towel: Khăn lau chén
- Kitchen scales: Cân thực phẩm
- Frying pan: Chảo rán
- Pot: Nồi to
- Scouring pad: Miếng rửa bát
- Apron: Tạp dề
- Steamer: Nồi hấp
- Spatula: Dụng cụ trộn bột
- Burner: Bật lửa
- Washing-up liquid: Nước rửa bát
- Saucepan: Cái nồi
- Pot holder: Miếng lót nồi
- Jar: Lọ thủy tinh
Đồ dùng phục vụ trên bàn ăn phòng bếp tiếng anh
- Plate: Đĩa
- Bowl: Bát
- Chopsticks: Đũa
- Knife: Dao
- Fork: Dĩa
- Cup: Chén
- Bottle opener : Cái mở chai bia
- Beer glass: Cốc bia
- Corkscrew: Cái mở chai rượu
- Spoon: Thìa
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Teaspoon: Thìa nhỏ
- Tablespoon: Thìa to
- Soup ladle: Cái môi (để múc canh)
- Wooden spoon: Thìa gỗ
- Glass: Cốc thủy tinh
- Crockery: Bát đĩa sứ
- Saucer: Đĩa đựng chén
- Napkin: Khăn ăn
- Paper cup: cốc giấy
- Pitcher: bình nước
- Tissue : Giấy ăn
Bây giờ thì bạn đã biết bếp và nhà bếp tiếng anh là gì và những từ vựng có liên quan đến nhà bếp, phòng bếp rồi chứ? Mong rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn học hỏi thêm nhiều hơn nữa về những từ vựng tiếng anh có trong phòng bếp.